Soi Cầu Miền Trung Bạch Thủ Lô 3 Số, Độc Thủ Xíu Chủ, Dàn Tám Con Giải 8, Độc Thủ Giải Tám, Cặp Lô, Giải Tám Đầu Đít, Đề Đầu Đuôi, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Dàn Ba Càng 10 Con, Dàn Tám Con Đề, Song Thủ Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô ngày – Chủ Nhật Ngày 01/01 Với Độ chính xác cao ngay hôm nay. CAUCHUAN247.INFO Với tỷ lệ ăn cao đến 99% các đài trong ngày.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 02/01 của các Đài Quay: TT Huế, Phú Yên
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
2 Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 01-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Đề | KonTum: 96, TTHue: 19, KhanhHoa: 44 | KonTum: Trượt, TTHue: Trượt, KhanhHoa: Ăn |
Bạch Thủ Lô | KhanhHoa: 03, KonTum: 83, TTHue: 05 | KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt, TTHue: Win |
Độc Thủ Giải Tám | KhanhHoa: 78, TTHue: 80, KonTum: 74 | KhanhHoa: Win, TTHue: Trượt, KonTum: Trượt |
Giải Tám Đầu Đít | TTHue: Đầu: 9 – Đuôi: 9, KonTum: Đầu: 9 – Đuôi: 2, KhanhHoa: Đầu: 6 – Đuôi: 8 | TTHue: Trúng Bạch Thủ, KonTum: Ăn đuôi 2, KhanhHoa: Win đuôi 8 |
Song Thủ Xíu Chủ | TTHue: 976,279, KonTum: 379,894, KhanhHoa: 644,089 | TTHue: Ăn, KonTum: Trúng, KhanhHoa: Ăn |
Đề Đầu Đuôi | KonTum: Đầu: 7 – Đuôi: 2, TTHue: Đầu: 7 – Đuôi: 7, KhanhHoa: Đầu: 4 – Đuôi: 1 | KonTum: Win đầu 7, TTHue: Trúng đầu 7, KhanhHoa: Win đầu 4 |
Bạch Thủ Lô 3 Số | KhanhHoa: 365, KonTum: 812, TTHue: 976 | KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt, TTHue: Trúng |
Cặp Lô | TTHue: 97,82, KonTum: 50,27, KhanhHoa: 05,78 | TTHue: Win 97, KonTum: Trúng 27, KhanhHoa: Ăn 78 |
Độc Thủ Xíu Chủ | TTHue: 976, KhanhHoa: 495, KonTum: 487 | TTHue: Ăn, KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 01-01-2023
Tỉnh | TT Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 99 | 22 | 78 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 568 | 857 | 025 | |||||||||||||||||||||||
G6 |
1550
|
4565
|
1016
|
|||||||||||||||||||||||
8515
|
8070
|
6164
|
||||||||||||||||||||||||
1505
|
2677
|
4128
|
||||||||||||||||||||||||
G5 | 5133 | 0058 | 8291 | |||||||||||||||||||||||
G4 |
35805
|
43125
|
52863
|
|||||||||||||||||||||||
71607
|
66537
|
41587
|
||||||||||||||||||||||||
45126
|
51911
|
98666
|
||||||||||||||||||||||||
73448
|
40032
|
80002
|
||||||||||||||||||||||||
49284
|
45676
|
21052
|
||||||||||||||||||||||||
14697
|
32780
|
17683
|
||||||||||||||||||||||||
56201
|
67611
|
42816
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
50306
|
35553
|
37552
|
|||||||||||||||||||||||
49813
|
00432
|
55898
|
||||||||||||||||||||||||
G2 | 29024 | 99822 | 62140 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 54765 | 81227 | 88528 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 623976 | 454379 | 313644 |