Chào mừng anh em lại trở lại với xổ số Miền Trung kỳ này – Ngày 26-09-2022. với những thành công của dự đoán kết quả xổ số miền trung gần đây
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 27 Tháng 09 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
| Cầu Đẹp | Dự đoán |
|---|---|
| Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
| Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
| Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
| Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
| Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
| Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
| Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
| Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
| Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 26/09
| Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
|---|---|---|
| Độc Thủ Đề | PhuYen: 07, TTHue: 19 | PhuYen: Win, TTHue: Trượt |
| Bạch Thủ Lô | PhuYen: 49, TTHue: 70 | PhuYen: Trượt, TTHue: Ăn |
| Bạch Thủ Giải 8 | PhuYen: 74, TTHue: 63 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
| Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 8, PhuYen: Đầu: 5 – Đuôi: 6 | TTHue: Trúng đầu 3, PhuYen: Win Bạch Thủ |
| 2 Con Xíu Chủ | TTHue: 341,759, PhuYen: 707,816 | TTHue: Win, PhuYen: Trúng |
| Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 1 – Đuôi: 7, TTHue: Đầu: 4 – Đuôi: 2 | PhuYen: Win đuôi 7, TTHue: Trúng đầu 4 |
| Bạch Thủ Lô 3 Số | TTHue: 681, PhuYen: 984 | TTHue: Ăn, PhuYen: Ăn |
| Song Thủ Lô | TTHue: 59,92, PhuYen: 03,33 | TTHue: Win 59, PhuYen: Trúng 33 |
| Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 050, PhuYen: 112 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 26/09
| Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G8 | 33 | 56 | ||||||||||||||||
| G7 | 681 | 984 | ||||||||||||||||
| G6 |
8961
|
1635
|
||||||||||||||||
|
3764
|
6993
|
|||||||||||||||||
|
5298
|
2965
|
|||||||||||||||||
| G5 | 3794 | 3963 | ||||||||||||||||
| G4 |
13659
|
91125
|
||||||||||||||||
|
88663
|
74557
|
|||||||||||||||||
|
48165
|
23958
|
|||||||||||||||||
|
41565
|
49810
|
|||||||||||||||||
|
09588
|
28006
|
|||||||||||||||||
|
55106
|
44807
|
|||||||||||||||||
|
67057
|
19922
|
|||||||||||||||||
| G3 |
40505
|
45033
|
||||||||||||||||
|
49070
|
14669
|
|||||||||||||||||
| G2 | 34380 | 06147 | ||||||||||||||||
| G1 | 97990 | 41668 | ||||||||||||||||
| ĐB | 918341 | 957707 | ||||||||||||||||